Ở vương quốc Ulala, mọi điều ước đều có thể thành hiện thực, người ta tin rằng hạnh phúc là điều dễ tìm nhất trên đời. Chỉ cần tưởng tượng, họ có thể hô biến ra vàng bạc, món ăn thơm phức hay khu vườn rực rỡ trong chớp mắt. Thế nhưng, giữa xứ sở đầy phép màu ấy, lại có một cậu bé thấy lòng mình trống rỗng. Hoàng tử Bé không cảm thấy vui, dù quanh mình là vô số điều kỳ diệu. Cậu khao khát được tự tạo ra niềm hạnh phúc, chứ không phải hô biến nó từ phép thuật.

Vì nên Hoàng tử Bé đã xin vua cha đến Trái Đất ba ngày, với điều kiện không được dùng phép thuật. Cậu háo hức khám phá thế giới loài người, nhưng rồi nhanh chóng nhận ra ở đây mọi thứ đều phải đổi bằng tiền. Không có phép thuật, Hoàng tử phải tự rửa bát thuê, giao hàng, làm việc quần quật sáng đến tối để kiếm những đồng tiền đầu tiên trong đời. Nhưng dù có tiền, cậu vẫn chẳng thấy hạnh phúc. 

Đến ngày cuối cùng, Hoàng tử Bé quyết định đến khu vườn mà cậu vẫn thường ngắm nhìn từ xa. Ở đó, cậu được cùng bác làm vườn tưới nước, cắt tỉa, nhổ cỏ và tận hưởng niềm vui giản dị khi thấy hạt giống bắt đầu nảy mầm. Bữa cơm dưới gốc lê hôm ấy trở thành bữa ăn ngon nhất đời cậu, bởi trong hương vị ấy thấm đẫm công sức, tình yêu thương và cả niềm hạnh phúc thật sự.

Khi trở về vương quốc Ulala, Hoàng tử Bé mang theo túi hạt giống mà bác làm vườn tặng. Cậu tự tay gieo trồng khắp nơi để cư dân thần tiên có thể chứng kiến thứ phép màu không đến từ câu thần chú, mà bởi niềm vui khi tạo ra điều gì bằng chính trái tim mình.

Câu chuyện nhỏ khiến ta nhận ra rằng, những gì bình thường nhất lại chứa đựng niềm vui sâu sắc nhất. Hoàng tử Bé đã lãng phí hai ngày đầu tiên để chạy theo tiền bạc, giống như nhiều người lớn mải kiếm tìm “tương lai vui vẻ” cho con mà quên mất “niềm vui hôm nay”. 

Giống như Hoàng tử Bé, đứa trẻ nào cũng cần có không gian để vui chơi, khám phá và tự mình gieo hạt niềm vui. Khi trẻ tự do trải nghiệm, được phép sai và sống trọn trong từng khoảnh khắc mới là lúc tuổi thơ nở rộ như bông hoa. Còn người lớn, đôi khi cũng cần học lại cách chậm lại, để quan sát và tận hưởng quá trình, thay vì chỉ chăm chăm đi tìm kết quả.

Daisy Home Preschool

Có những đứa trẻ sinh ra không phải để làm trung tâm của vũ trụ, mà chỉ mang hy vọng tự mình thắp sáng trong bóng tối. Matilda, cô bé của nhà văn Roald Dahl là một đứa trẻ như thế. Bé nhỏ, cô độc, nhưng chứa đựng một trí tuệ và sức mạnh phi thường. Trong ngôi nhà nơi tình thương vắng bóng, Matilda không tìm thấy sự vỗ về từ cha mẹ, chỉ nghe những lời mắng mỏ và xem thường. Vậy mà, giữa những đêm dài buồn tẻ, cô bé bốn tuổi đã tự học đọc, tìm đến thư viện, rồi ngồi lọt thỏm trong chiếc ghế bành to tướng, say sưa đọc Những Kỳ Vọng Lớn Lao của Charles Dickens. Trong thế giới của chữ nghĩa, Matilda tìm thấy tự do, đó là nơi mà lòng nhân và công bằng không bị bóp méo như trong ngôi nhà của mình.

Cha mẹ Matilda, ông bà Wormwood, chỉ quan tâm đến tiền bạc, lô tô và chiếc tivi sáng loá. Họ xem con gái như một rắc rối cần loại bỏ. Nhưng chính sự khinh miệt ấy đã vô tình rèn nên một tâm hồn kiên cường. Matilda không phản kháng bằng tiếng khóc hay sự giận dữ, mà bằng trí thông minh và lòng tự trọng. Cô bé nghĩ ra những trò trả đũa hóm hỉnh để giữ lại cho mình chút công bằng trong thế giới méo mó của người lớn.

Rồi Matilda đến trường, nơi có bức tường gạch xám và những hành lang im lặng chứa đựng cả cái ác và lòng nhân hậu. Một bên là cô hiệu trưởng Trunchbull – người khổng lồ thô bạo, thích gieo sợ hãi lên học trò. Bên kia là cô Honey – người giáo viên hiền lành, dịu dàng, ánh mắt luôn ấm như nắng. Chính cô Honey là người đầu tiên nhận ra ánh sáng nơi Matilda, là người đã gõ cửa văn phòng đáng sợ của cô hiệu trưởng để đòi công bằng cho học trò, là người tìm đến tận nhà ông bà Wormwood với hy vọng họ sẽ tự hào về cô con gái bé nhỏ.

Cô Honey không chỉ dạy Matilda kiến thức, mà còn cho cô bé niềm tin rằng thế giới vẫn còn những người tốt. Khi Matilda phát hiện mình mang năng lực phi thường, cô Honey không sợ hãi hay nghi ngờ mà chỉ lắng nghe, khuyên nhủ em hãy cẩn trọng rồi nắm tay em bước đi. Trong khung cảnh yên bình ấy, Matilda thiếu tình thương và cô Honey từng chịu tổn thương dưới bàn tay tàn nhẫn của người dì Trunchbull như hai mảnh ghép được định sẵn để xoa dịu cho nhau.

Một đứa trẻ bị chối bỏ cuối cùng cũng được yêu thương, một người phụ nữ hiền lành cuối cùng cũng được sống trong tự do và ấm áp. Cô Bé Matilda là lời nhắc cho các bạn nhỏ rằng: dù thế giới có thờ ơ, con vẫn có thể trở nên mạnh mẽ nhờ tri thức và lòng tốt. Đọc sách, học hỏi và tin vào bản thân, đó sẽ là sức mạnh giúp con đứng vững giữa những bất công.

Với cha mẹ và thầy cô, đây là lúc ta học cách nhìn nhận, lắng nghe và tin tưởng các con. Đừng để đứa trẻ phải đi tìm sự thấu hiểu ở nơi khác chỉ vì trong nhà không có người sẵn lòng trao nó. Một đứa trẻ được yêu thương và khích lệ sẽ nở hoa; còn nếu bị xem thường, các em vẫn có thể sống sót nhưng luôn mang trong lòng những vết sẹo khó lành.

Matilda và cô Honey đã giúp ta nhận ra rằng phép màu lớn nhất không nằm ở đôi mắt biết di chuyển đồ vật, mà ở tình yêu thương có thể làm chuyển động cả một cuộc đời.

Daisy Home Preschool

Bàn Tay Kỳ Diệu Của Sachi là một cuốn ehon nhỏ, không có bất kỳ chi tiết cầu kỳ nào nhưng dư âm đủ lớn để khẽ mở ra thế giới nội tâm của cô bé mẫu giáo khác biệt. Xuất phát từ mong ước rất đỗi bình thường là được làm mẹ trong trò chơi đồ hàng, câu chuyện dần hé lộ những xúc cảm phức tạp của một đứa trẻ khi nhận ra mình không giống số đông. Chính từ nỗi buồn ấy, hành trình đi tìm niềm tin và sự chấp nhận của Sachi bắt đầu.

Ở tuổi mẫu giáo, như bao bạn bè cùng lớp, Sachi yêu thích trò chơi đồ hàng và mong một lần được làm mẹ. Nhưng khác với những bạn nhỏ khác, bàn tay phải của Sachi không có ngón. Điều đặc biệt ấy khiến em phải nghe những lời nói vô tình của bạn bè: “Sachi không thể làm mẹ, mẹ mà không có tay thì lạ lắm”. Từ khoảnh khắc đó, niềm hạnh phúc bé nhỏ của em bỗng tắt lịm.

Sachi bỏ chạy khỏi lớp, thu mình tủi thân và lần đầu bật khóc trước mẹ: “Tại sao tay con không giống với tay mọi người?” Người mẹ không giấu đi sự thật, chỉ ôm con vào lòng rồi nói: “Sachi đừng buồn, bởi đó là bàn tay quan trọng, rất quan trọng của con. Đó cũng là bàn tay dễ thương của Sachi mà mẹ rất yêu đấy!” Lời nói ấy không thể xóa hết nỗi buồn, nhưng là sợi dây buộc trái tim hai mẹ con gần nhau hơn, để Sachi biết rằng em vẫn luôn được yêu thương trọn vẹn.

Rồi, cũng đến ngày mẹ sinh em bé, trên đường về nhà sau khi cùng bố vào bệnh viện thăm mẹ, Sachi hỏi bố về việc đó. Thật bất ngờ, bố đã nói: “Không những làm được, mà Sachi có thể trở thành một người mẹ tuyệt vời nữa. Một người mẹ không chịu thua bất cứ ai!”. Bố còn nói, bàn tay em là một bàn tay kì diệu, có sức mạnh truyền sang bố khi hai bố con nắm tay nhau cùng đi. Với Sachi, đó là lần đầu tiên em cảm nhận rằng chính điều khác biệt nơi mình lại có thể đem đến một sức mạnh, một giá trị không thể thay thế.

Sự quan tâm dịu dàng của bố mẹ, sự khích lệ của cô giáo, và cả món quà nhỏ từ cậu bạn Akira đã giúp cô bé tìm lại niềm tin. Một viên sô-cô-la hình trái tim, một vai diễn trong lễ hội Tanabata, những điều giản dị nhưng đủ để Sachi hiểu rằng em không hề bị bỏ rơi. Và rồi, trong giấc ngủ an lành, em đã mơ về ngày mai được đến trường, được vui chơi, được đứng cùng các bạn với niềm tự tin mới.

Với Bàn Tay Kỳ Diệu Của Sachi, nhóm tác giả Tabata Seiichi, Nobe Akiko & Shizawa Sayoko thuộc “Hội cha mẹ có con khuyết tật tứ chi”  đã tặng cho mọi người là món quà có ý nghĩa nhân văn. Với trẻ nhỏ, cuốn sách mở ra bài học về sự đồng cảm, biết trân trọng và nâng đỡ bạn bè. Với cha mẹ, câu chuyện gợi nhớ rằng một lời động viên, một cái nắm tay đúng lúc có thể chở che và xoa dịu nỗi buồn sâu thẳm trong lòng con trẻ.

Sachi đã dạy chúng ta một điều quan trọng: dù khác biệt đến đâu, mỗi người đều xứng đáng được trao cơ hội để yêu thương và được yêu thương. Và nếu có ai đó còn e ngại về bản thân, hãy nhớ rằng tình yêu – từ gia đình, bạn bè, thầy cô – sẽ là bàn tay kỳ diệu nâng bạn dậy, như cách Sachi đã đứng lên bằng chính trái tim nhỏ bé nhưng kiên cường của mình.

Daisy Home Preschool

“Tôi rất thích ngắm trẻ con chơi đùa dù không phải là một người chăm sóc và chơi với trẻ giỏi. Mỗi lần nhìn thấy đám trẻ chơi đùa thoải mái và hạnh phúc, tôi đều thấy tim mình rộn ràng nhảy nhót, nhất là khi chúng chơi cùng thiên nhiên, bên cây xanh, dưới những tia nắng, hứng những giọt mưa, đuổi bắt nhau trên bãi cỏ rộng dài, lội bì bõm lấm lem trong bùn đất hay tha thẩn ngồi nghịch cát bên bờ biển… Có cảm giác như niềm hạnh phúc của đám trẻ trực tiếp lan sang tôi, không cần có… chất dẫn truyền.” Lời bộc bạch của tác giả Jang Kều đã mở ra cả thế giới hồn nhiên, nơi tiếng cười và những trò nghịch ngợm xen lẫn với vô vàn sự ấm áp từ gia đình, thầy cô trong Tuổi Thơ Lắm Chuyện Buồn Cười.

Nhân vật chính – cô bé Jang Kều ngày ấy – hiện lên tinh nghịch và bướng bỉnh, với đủ trò khiến ai đọc cũng vừa bật cười vừa thương: trốn ngủ trưa để rong chơi, lén hái trộm hoa quả, đỏ mặt vì đái dầm giữa lớp, hay lon ton theo bà ngoại ra chợ và có “bài học marketing đầu đời”. Thoạt nghe, đó chỉ là những trò dại khờ trẻ con, nhưng đọc kỹ, ta nhận ra sau mỗi sự việc đều có một bài học lặng lẽ đọng lại. Từ lo sợ sau lần trộm quả mà biết giá trị của sự trung thực, từ xấu hổ trong lớp học mà học cách chấp nhận và vượt qua sai lầm, từ buổi đi chợ mà học cách quan sát, khéo léo và sáng tạo. Những vụng dại của tuổi thơ đã trở thành dấu son không thể quên lãng của cô bé.

Đằng sau mỗi câu chuyện là bóng dáng thân thương của bà ngoại. Bà là người đồng hành đặc biệt, bởi chưa từng áp đặt hay la mắng nhiều lời, bà luôn cho phép mọi thứ diễn ra như vốn dĩ để rồi khẽ khàng dạy cháu cách làm lại bằng sự kiên nhẫn và bao dung. Bà dạy bằng ca dao, bằng sự dịu dàng của một người từng trải. Chính bà đã gieo vào tâm hồn cháu hạt mầm tự do và dũng cảm, để rồi sau này, khi trưởng thành, cô bé ấy có thể bước ra đời bằng sự tự tin, nhân hậu và tình yêu thiên nhiên vô chừng.

Điều khiến cuốn sách trở nên đáng quý là cách mà mỗi kỷ niệm nhỏ bé lại chứa đựng một triết lý lớn về sự trưởng thành. Tuổi thơ không cần tròn trịa, nhưng đôi khi chính những lần vấp ngã, vụng về mới là bài học bền lâu nhất. Đọc sách, trẻ nhỏ sẽ thấy mình trong đó vì cũng từng nghịch ngợm, dại khờ và rồi hiểu rằng sai không đáng sợ, chỉ cần biết đứng lên làm lại. Cha mẹ khi đọc lại thấy tuổi thơ của mình, để nhận ra rằng con đường trưởng thành của ngày hôm nay cũng bắt đầu từ những tiếng cười xen lẫn nước mắt khi bé.

Mong rằng mọi đứa trẻ đều được ở gần thiên nhiên như tuổi thơ đầy tình yêu thương và sự sẻ chia mà tác giả Jang Kều may mắn có được. Một tuổi thơ rất giàu mơ ước, tươi xanh và tự do. Một tuổi thơ lắm chuyện buồn cười mà ai cũng ao ước được trở lại.

Daisy Home Preschool

Ta sẽ khó mà quên được Totto-chan Bên Cửa Sổ – một cô bé hiếu động, đôi mắt tròn xoe lúc nào cũng lấp lánh tò mò, miệng ríu rít kể chuyện không ngừng. Ở Tomoe ngày ấy, em được lắng nghe, chấp nhận và lớn lên trong tình yêu thương của thầy hiệu trưởng Kobayashi. Nhưng trong 15 Hạt Đậu Của Totto-chan, ta gặp lại em ở một lát cắt hoàn toàn khác. Đó không còn là những ngày ngập nắng ở trong Tomoe nữa, mà khi ấy tuổi thơ non nớt buộc phải đối diện với chiến tranh khốc liệt.

Khi tiếng máy bay ném bom gầm rú trên bầu trời, những bữa cơm đầm ấm, viên kẹo caramel ngọt lịm hay niềm vui chia thức ăn với bạn bè ở Tomoe lần lượt biến mất. Chỉ còn đó những đêm dài chui xuống hầm trú ẩn, cùng nỗi lo thường trực về sự an nguy của cả gia đình. Trong những ngày gian khó ấy, mỗi sáng Totto-chan được mẹ phát cho một phong thư nhỏ, bên trong là mười lăm hạt đậu tương – phần thức ăn ít ỏi của em trong cả ngày dài.

Sự thiếu thốn là thử thách lớn đối với một đứa trẻ. Totto-chan ngồi trên tàu điện đã không kìm nổi mà ăn mất ba hạt. Đến trưa, trong căn hầm tối om nơi cả lớp tránh bom, em lại chia thêm vài hạt để làm bữa. Cái đói cồn cào khiến Totto-chan nhiều lần nghĩ đến việc ăn nốt tất cả. Nhưng rồi, trong lòng em dấy lên nỗi lo “nhỡ đâu” – nhỡ đâu tối về nhà chẳng còn nhà, chẳng còn mẹ, chẳng còn chú chó Rocky chờ đợi. Chính nỗi bất an ấy giữ em lại, để dành bảy hạt nhỏ nhoi cho bữa tối.

Khoảnh khắc Totto-chan trở về, nhìn thấy mái nhà còn ở đó, mẹ thì mỉm cười và Rocky vẫn tung tăng. Tất cả những điều ấy đã đủ để niềm vui ùa về và khiến bảy hạt đậu nhỏ bé trở thành bữa ăn hạnh phúc nhất. Cơn đói vẫn nguyên đó, nhưng vào khoảnh khắc ấy, chỉ cần còn đủ đầy người thân, nơi để trở về đã là may mắn lắm rồi.

Từ câu chuyện mộc mạc này, trẻ có thể học được nhiều điều. Thứ nhất là giá trị của sẻ chia và trân trọng. Mười lăm hạt đậu nhỏ, khi được nâng niu, gìn giữ và chia ra từng phần, trở thành bài học về cách sống tiết kiệm và biết quý trọng những gì mình đang có. Thứ hai, Totto-chan cho thấy sức mạnh của tinh thần lạc quan. Dù chiến tranh lấy đi quá nhiều, cô bé vẫn tìm thấy niềm vui chỉ vì gia đình còn nguyên vẹn. Và quan trọng hơn cả, câu chuyện gieo vào lòng trẻ hạt mầm của lòng biết ơn – biết ơn mái ấm, bữa cơm giản dị và những điều nhỏ bé quanh mình.

Nếu Tomoe đã cho Totto-chan niềm tin rằng em là một đứa trẻ ngoan và ai cũng xứng đáng được lắng nghe, trân trọng thì 15 Hạt Đậu Của Totto-chan lại mở ra một góc nhìn khác, giúp người đọc thấy rõ nghị lực, sự hồn nhiên và lòng biết ơn trong tâm hồn cô bé. Chiến tranh đã lấy đi nhiều thứ, nhưng vẫn giữ lại trong em hạt mầm của niềm tin và ánh sáng.

Daisy Home Preschool

Ngày Grégoire Dubosc bị đuổi học, trời mưa tầm tã. Cậu đứng bên ngoài cổng trường, cảm giác như cả thế giới vừa đóng sập lại. Hai lần lưu ban, điểm số lẹt đẹt, bị coi là học sinh cá biệt, giờ đây cậu chỉ còn lại một tờ giấy thông báo và một ba lô nhẹ bẫng. Không phải vì đồ đạc ít, mà có lẽ do niềm tin vào bản thân đã vơi gần hết.

Thế nhưng, Grégoire chưa bao giờ là đứa trẻ “không có gì”. Cậu có một đôi tay khéo léo, trí tưởng tượng phong phú và niềm say mê chế tạo bất tận. Trong một khoảnh khắc thành thật nhất, cậu đã nói: “Cháu chẳng có gì đặc biệt. Nhưng cháu có một đôi tay và cháu muốn được làm việc bằng đôi tay ấy.” Lời nói của một cậu bé 13 tuổi, nhưng lại chứa đựng cả một khát khao được sống là chính mình, được làm điều mình giỏi, thay vì gò bó trong khuôn mẫu không thuộc về mình.

Người duy nhất thấy được điều đó là ông ngoại Léon Bự. Trong túp lều cuối vườn, giữa mùi gỗ, dầu máy và khói thuốc, ông tạo cho cháu một thế giới riêng để tự do tháo rời, lắp ráp, thất bại rồi thử lại. Léon Bự không nói nhiều, nhưng trong ánh mắt của ông chưa bao giờ coi cậu là một đứa trẻ bỏ đi. Vậy mà, khi nghe tin cậu bị đuổi học, ông cũng không tránh khỏi thất vọng. Ông đã buộc phải nói: “Bất hạnh thì luôn dễ dàng hơn hạnh phúc, và cháu nghe ta cho rõ đây, ta không thích những kẻ chọn việc dễ dàng, ta không ưa những kẻ hay than vãn! Gắng hạnh phúc lên nào. Hãy làm mọi thứ để mình được hạnh phúc chứ!” Chỉ có vậy nhưng từng lời như mũi kim chạm trúng chỗ đau, khiến Grégoire phải nhìn lại chính mình.

Trong gia đình, bố mẹ cậu loay hoay giữa kỳ vọng và áp lực xã hội. Họ yêu con, nhưng lại tin rằng con đường duy nhất dẫn đến tương lai tốt đẹp là thành tích học tập. Họ không nhận ra rằng cậu bé của mình chỉ lạc nhịp với khuôn mẫu ấy, chứ không hề vô dụng. Còn ở trường, những thầy cô như cô Catherine – người vẫn kiên nhẫn trò chuyện với cậu – chính là những ánh sáng hiếm hoi, dù không đủ để thay đổi tất cả, nhưng cũng lưu lại trong lòng Grégoire cảm giác rằng vẫn có người muốn hiểu mình.

Những lời của Léon Bự thực sự đã trở thành bước ngoặt rất lớn thúc đẩy Grégoire chủ động tìm hiểu, gọi điện và viết thư gửi tới một trường dạy nghề, nơi mà đôi tay khéo léo mới là chiếc chìa khóa mở ra tương lai cậu muốn. Lá thư gửi trường nghề không chỉ là lời xin học, mà còn là cột mốc đánh dấu lần đầu tiên Grégoire tự lên tiếng cho ước mơ của mình, dám chịu trách nhiệm về con đường mình chọn.

35 Ký Lô Hy Vọng của Anna Gavalda không chỉ là hành trình tìm đường của một cậu bé. Nó còn phản chiếu vào cách người lớn nhìn trẻ con. Có bao nhiêu đứa trẻ như Grégoire từng bị gán nhãn chỉ vì không vừa vặn với khuôn mẫu chung? Bao nhiêu tài năng bị bỏ qua vì người lớn mải chạy theo thang điểm và bảng thành tích? Không phải đứa trẻ nào cũng hợp với con đường được vạch sẵn. Trẻ em luôn cần được lắng nghe để can đảm bộc lộ thế mạnh, cần được thử và sai, quan trọng hơn là cần một người tin tưởng, đồng hành như ông Léon Bự. 

Cuối cùng, Grégoire cũng đã biết cách biến niềm tin thành hành động và biến 35 ký lô hy vọng thành sức mạnh để bước ra thế giới. Giờ thì đến lượt các em rồi!

Daisy Home Preschool

Người Trồng Rừng xuất bản năm 1953, mang theo tiên tri về biến đổi khí hậu, cùng lời kêu gọi tha thiết đến tận hôm nay: “Hãy chung tay bảo vệ môi trường”. Cuốn sách đã dẹp tan mọi tạp âm của cuộc sống thường ngày, đưa chúng ta đến vùng đất hoang vắng có một ông lão lặng lẽ gieo hạt từ năm này sang năm khác mà chẳng chờ ai biết ơn. Chỉ vì ông tin rằng, một ngày nào đó, nơi đây sẽ trở thành rừng.

Câu chuyện bắt đầu vào năm 1913, khi một người đàn ông trẻ tuổi lang thang đến vùng đất trơ trọi dưới chân núi Alps. Ở đó, anh gặp một ông lão chăn cừu sống một mình, ít nói, nhưng mỗi ngày đều cần mẫn đi nhặt hạt, phân loại, rồi gieo xuống lòng đất. Một trăm ngàn hạt sồi đã được trồng trong ba năm. Dù chỉ một phần nhỏ trong số ấy sống sót, ông vẫn tiếp tục, không bỏ cuộc. 

Sự kiên trì của ông, sau cùng cũng được đền đáp. Vùng đất Vergon dần được hồi sinh từ những rừng cây xanh tươi, người dân các nơi đổ về sinh sống. Từ những đống gạch vụn năm 1913 mọc lên những nông trại mới khang trang. Những mạch suối cũ bắt đầu có nước chảy, nhờ có rừng cây giữ lại mưa và tuyết, người ta còn khai thêm kênh đào. Dân số bây giờ lên đến mười ngàn người, nhưng những con người hạnh phúc này không biết “tất cả cây trong khu rừng này đều do một mình ông tạo ra, chỉ với đôi tay và tấm lòng của ông mà không cần một phương tiện kỹ thuật nào khác”. Về phần Elzéard Bouffier, ông chẳng bận tâm đến những thay đổi đang diễn ra xung quanh. Dù khu rừng đã phát triển tươi tốt, ông vẫn ngày ngày cần mẫn trồng thêm những mầm non ở những nơi xa hơn, xa hơn nữa.

Một lão chăn cừu không ưa rao giảng, ông chỉ lặng lẽ trồng cây. Nhưng việc ông không đòi hỏi bất cứ lời cảm ơn hay phần thưởng nào, chính là bài học sâu sắc về cho đi mà không mưu cầu nhận lại. Với trẻ nhỏ, đây là cơ hội để con hiểu rằng điều tốt đẹp không đến từ những điều to lớn hay ngay lập tức. Tất cả đến từ những hành động nhỏ, từ lòng tin âm thầm vào sự sống, từ bàn tay nhỏ xíu nhưng bền bỉ mỗi ngày. Cha mẹ cũng sẽ nhận ra rằng việc giáo dục con cái cần rất nhiều kiên nhẫn, giống như Elzéard Bouffier gieo trồng những hạt giống không chỉ để hồi sinh đất đai mà dường như đang nuôi dưỡng một thế hệ biết yêu thương và chăm sóc thế giới quanh mình.

Chỉ khi ta hiểu được giá trị của sự kiên nhẫn và tình yêu thương vô điều kiện, ta mới có thể mang lại những thay đổi tốt đẹp cho thế giới, dù là trong một khu rừng nhỏ hay cuộc sống của mỗi chúng ta.

Daisy Home Preschool

Xa Xóm Mũi là tập truyện ngắn mà Nguyễn Ngọc Tư đặc biệt viết dành cho thiếu nhi. Vùng đất ấy có thể sẽ hơi xa lạ với các bạn nhỏ ở thành phố. Nơi đó có tiếng mái chèo khua nước mỗi sớm mai, có bụi lau sậy rậm rạp sau hè, có con đường quê dài hun hút dẫn về căn nhà lá nhỏ liêu xiêu nép mình bên rặng đước. Không có phép màu hay điều kỳ diệu nào xảy ra, miền quê ấy lẳng lặng trở thành ký ức những đứa trẻ Nam Bộ lớn lên cùng mùa nước đổ, mùi khói bếp và nỗi bâng khuâng trong lần chia xa nào đó.

Đất Mũi thân thương ấy có nụ cười giòn tan của cậu bé tinh nghịch, chiều chiều vẫn lẻn đi tắm sông cùng chúng bạn. Ánh mắt đau đáu của chú bé từng bị bỏ rơi nơi công viên vắng, hoài ước mơ về mái ấm gia đình. Và ta cũng chẳng thể quên được bát canh bầu nấu tép bạc ngọt lịm đầu lưỡi của nội – món canh giản dị nhưng quyến luyến ta hơn tất thảy cao lương mỹ vị trên đời. 

Mỗi khung cảnh gợi nhớ thứ cảm giác thân thuộc và dịu dàng, là cả một bầu không khí trong trẻo mà bất kỳ ai từng có tuổi thơ ở quê dễ dàng nhận ra. Nhưng ẩn sau vẻ yên bình ấy là sự cô đơn lặng thầm trong ánh mắt trẻ thơ khi người lớn mải miết với cơm áo gạo tiền. Là hình ảnh người gia gom góp chút sức tàn để dành cho con cháu một tương lai sáng hơn. Là những khoảnh khắc tưởng chừng bình thường lại hóa ra vô giá về sau, bởi ai biết được bữa cơm đầy đủ, cái xoa đầu hay lời dặn dò này ngày mai còn đó không.

Dù viết cho người lớn hay thiếu nhi, văn Nguyễn Ngọc Tư vẫn khiến ta sẽ phải nghĩ ngợi nhiều. Bởi những điều quý giá nhất thường đến từ sự im lặng, từ tình thương bền bỉ của những người sống dưới mái lá đơn sơ, từ cách họ sẻ chia cả phần đời ít ỏi cho nhau. Một đứa trẻ có thể quanh năm chẳng thêm bộ quần áo đẹp nào nhưng lại biết san sẻ thương yêu qua từng hành động nhỏ. Có ông ngoại lặng lẽ thương cháu, có người cha ít nói, có má lam lũ mà ấm áp vô ngần.

Không dễ để tìm thấy một bài học rõ ràng hay một nhân vật mẫu mực để làm gương trong những câu chuyện này. Nguyễn Ngọc Tư chỉ lặng lẽ kể về sự tử tế được nuôi dưỡng nơi vùng đất nghèo. Đứa trẻ xa quê mang theo tiếng ghe cào đêm, tiếng cơm sôi, tiếng gió lùa qua vách lá để rồi lớn lên với một vùng ký ức không bao giờ phai. Đó là bài học về sự kết nối với gốc rễ, đất đai và những người từng yêu thương mình ngay cả khi không nói thành lời.

Xa Xóm Mũi là một nhịp vỗ nhẹ vào lòng, lời thủ thỉ rằng yêu thương đôi khi chỉ cần được sống trọn với nhau trong những tháng ngày bình dị. Chính từ những điều nhỏ nhoi đó mà các đứa trẻ được lớn lên và biết cách thương yêu, trân quý mọi điều.

Daisy Home Preschool

Coraline không phải là một tác phẩm thiếu nhi tươi sáng, dễ thương theo lối thông thường. Cuốn sách mở ra một cánh cửa kỳ dị khiến cả người lớn cũng phải rùng mình và lặng người suy ngẫm trước câu chuyện về một cô bé đi lạc vào thế giới song song, nơi mọi thứ tưởng chừng hoàn hảo cho đến khi sự thật méo mó hiện hình.

Coraline là một cô bé thông minh, hiếu kỳ và giàu trí tưởng tượng, sống trong một căn nhà cổ cùng cha mẹ luôn bận rộn. Những người hàng xóm của cô bé cũng chẳng mấy thân thiện – hai bà già diễn viên sống trong quá khứ huy hoàng và ông lão nuôi đàn chuột xiếc nhưng chưa từng biểu diễn. Trong thế giới ấy, Coraline cảm thấy lạc lõng và buồn tẻ. Ở tuổi của cô bé, sự thờ ơ của người lớn, dù là vô tình, cũng đủ khiến trẻ cảm thấy bị bỏ quên giữa một không gian quá rộng lớn và khó hiểu. Để lấp đầy sự cô đơn, cô bé bắt đầu tự tạo ra những cuộc phiêu lưu trong trí tưởng tượng của mình.

Cho đến một ngày, cánh cửa nhỏ trong phòng khách vốn chỉ mở ra bức tường gạch đã bất ngờ dẫn Coraline đến một phiên bản khác của chính ngôi nhà mình. Ở đó, cô gặp “bố khác” và “mẹ khác” – những người luôn tươi cười, nấu những món ăn ngon và dành cho cô sự quan tâm tuyệt đối. Thế giới ấy thỏa mãn mọi khát khao được yêu thương và chú ý. Coraline nhanh chóng bị cuốn vào cảm giác ấm áp giả tạo ấy. Nhưng rồi, như trong mọi câu chuyện cổ tích mang màu sắc rùng rợn, sự hoàn hảo ấy dần bộc lộ bản chất đáng sợ. Đằng sau vẻ ân cần là kiểm soát, sau đôi mắt cúc áo là sự chiếm hữu linh hồn, và sau tình yêu ngọt ngào là âm mưu giam cầm vĩnh viễn.

Coraline không bỏ chạy, mà quyết định quay trở lại nơi đáng sợ đó để cứu cha mẹ mình. Điều thực sự giúp Coraline trở về không chỉ là lòng dũng cảm, mà còn là sức mạnh của tình yêu thương. Cô bé nhận ra rằng mình yêu cha mẹ dù họ bận rộn và đôi khi lơ đãng, bởi tình yêu không chỉ cần chân thành chứ chẳng phải hoàn hảo. Nó không nằm ở những bữa ăn ngon hay lời khen, mà hiện hữu trong những điều nhỏ nhặt như cái ôm buổi sáng, ánh mắt quan tâm hay cả việc đơn giản như là gọi đúng tên một đứa trẻ. Cuộc gặp gỡ với “mẹ khác” giúp Coraline nhận ra đâu là tình yêu thực sự, đâu là sự kiểm soát; đâu là tự do, đâu là giam hãm.

Trẻ em vốn nhạy cảm với điều không thật, nhưng cũng dễ bị dẫn dụ bởi những ngọt ngào. Coraline giúp trẻ học cách lắng nghe cảm xúc, phân biệt giữa an toàn thật sự và sự lệ thuộc dễ chịu. Một thế giới không buồn chán, nơi mọi điều ước đều được đáp ứng, thoạt nghe như thiên đường, nhưng thực chất là cái bẫy nuốt chửng bản sắc.

Đây là một cuốn sách nên được đọc cùng nhau, không phải để bảo vệ trẻ khỏi nỗi sợ, mà để giúp trẻ gọi tên nỗi sợ ấy, hiểu sự khác biệt giữa vẻ đẹp bề ngoài và giá trị bên trong. Câu chuyện không chỉ là một cuộc phiêu lưu kỳ ảo, mà là hành trình trở về với chính mình, với tình yêu thương không điều kiện và mái nhà mà ta chỉ thực sự nhận ra ý nghĩa khi đã đi xa một đoạn rất dài.

Daisy Home Preschool

Sức hút của Những Con Mèo Sau Bức Tường Hoa không đến từ những cú ngoặt bất ngờ hay các pha kịch tính dồn dập, mà từ những chuyện nhỏ nhặt giữa lũ mèo trong một khu vườn đầy nắng. Sáu chú mèo với đủ tính nết sống cùng ông bà Bắp Cải sau bức tường hoa như một nhóm trẻ con náo nhiệt trong sân sau nhà mình. Chúng ham ăn, cãi vã, tò mò, đôi khi ích kỷ, nhưng lại sẻ chia và quan tâm nhau một cách thật bản năng. Chính sự gần gũi ấy khiến câu chuyện trở nên dễ chịu hơn. Như thể chỉ cần ta sẵn lòng ngồi xuống và quan sát thế giới thấp hơn một chút thì sẽ nhìn thấy tình yêu thương đang nảy mầm từ những điều nho nhỏ.

Ở đó, Cục Mỡ như hình ảnh gần gũi của một đứa trẻ nhạy cảm và giàu lòng trắc ẩn. Cậu mèo béo ụ hay bị trêu chọc bởi vẻ ngoài ham ăn, vụng về nhưng lại là kẻ đầu tiên cảm thông với một chú chuột lạc mẹ, sẵn sàng chia miếng “chúc chích” cuối cùng cho cả nhóm bạn và chấp nhận ăn phần nhỏ nhất. Từ cậu, ta nhận ra rằng lòng tốt không cần ồn ào hay to lớn, mà chỉ cần xuất hiện đúng lúc như một ánh sáng dịu dàng trong đời sống thường nhật.

Coco hậu đậu, sợ chuột thì mang đến một thông điệp về sự trung thực và lòng tự trọng khi quyết không giữ túi tiền bà cụ đánh rơi, dù cậu có thể mua về bao món khoái khẩu. Coco không chỉ chọn sự lương thiện mà còn giữ được lòng tin và tình cảm của những người bạn xung quanh. Trong một thế giới mà trẻ em đang lớn lên giữa nhiều chuẩn mực và sự đánh giá thông qua thành tích, hành động của Coco như nhắc rằng việc “làm điều đúng” vẫn luôn là nền tảng bền vững nhất.

Tom, cậu mèo dũng cảm, không cần hành động phi thường để gây ấn tượng. Cậu chỉ chọn nói ra điều đúng, lên tiếng trước cái sai và ở bên bạn bè khi họ cần. Sự dũng cảm ấy vừa đủ và chân thành, giúp trẻ hiểu rằng can đảm không phải là không sợ mà là vẫn bước lên khi cần.

Bên cạnh đó còn có nữ hoàng Sasa đẹp đẽ, sang chảnh nhưng là một bà mẹ mất convà giàu lòng trắc ẩn; Fufu bác học phát minh ra hệ thống tiền tệ mèo; Lulu bé nhỏ ai cũng muốn chở che, bảo vệ… Tất cả đều như một lát cắt tính cách đẹp. Sự đáng yêu ấy không chỉ chinh phục bà Bắp Cải, mà còn thay đổi cả ông Bắp Cải, từ chỗ khó chịu với lũ mèo vì chúng làm mọi thứ lộn xộn, chiếm chỗ ngủ của ông, thiếu quan tâm khiến cả lũ bị đói, đến khởi đầu một tình bạn mới. 

Cuốn sách nhỏ khép lại với hình ảnh về ngôi nhà sau bức tường hoa đẹp đẽ bình yên: “Có sáu con mèo đang thong dong phơi nắng cạnh những bụi hoa trong vườn. Một con phơi bụng phệ nằm ngủ ở xó bếp, một con bận rình chim sẻ ngoài vườn, một con thong thả chải lông bên bậu cửa sổ, một con đủng đỉnh ngắm mây, một con mải mê đọc sách, con bé nhất tung tăng đuổi bướm. Cả khu vườn như một bức tranh đầy hoa và mèo”. Đây không đơn thuần là truyện về mèo, mà còn như tấm gương phản chiếu thế giới tuổi thơ, nơi trẻ hiểu chính mình, được sống trong yêu thương và học cách lớn lên bằng lòng tử tế.

Daisy Home Preschool